Thẻ thanh toán là gì? Các công bố khoa học về Thẻ thanh toán
Thẻ thanh toán là một phương tiện thanh toán được sử dụng rộng rãi để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc chuyển tiền thông qua các kênh than...
Thẻ thanh toán là một phương tiện thanh toán được sử dụng rộng rãi để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc chuyển tiền thông qua các kênh thanh toán điện tử như máy POS, máy ATM, internet banking, ví điện tử, dịch vụ liên kết với thẻ và nhiều hệ thống thanh toán khác. Thẻ thanh toán thường được phát hành bởi các ngân hàng, công ty tài chính hoặc tổ chức thanh toán và có thể có loại chức năng như thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng hoặc thẻ tiền mặt trả trước. Thẻ thanh toán cho phép người dùng tiến hành thanh toán một cách tiện lợi và an toàn mà không cần phải mang theo số lượng lớn tiền mặt.
Thẻ thanh toán là một công cụ cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính một cách thuận tiện và an toàn. Thông thường, thẻ thanh toán được kết nối với tài khoản ngân hàng cá nhân của chủ sở hữu thẻ.
Có ba loại thẻ thanh toán chính bao gồm:
1. Thẻ ghi nợ (debit card): Thẻ ghi nợ cho phép chủ sở hữu thực hiện các giao dịch trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình. Khi sử dụng thẻ ghi nợ, số tiền sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng và chuyển cho người nhận thanh toán. Thẻ ghi nợ thường có thể sử dụng để rút tiền mặt từ máy ATM, thanh toán tại các cửa hàng, và thực hiện giao dịch trực tuyến.
2. Thẻ tín dụng (credit card): Thẻ tín dụng cho phép chủ sở hữu mượn một số tiền từ ngân hàng phát hành thẻ để thực hiện các giao dịch. Chủ sở hữu thẻ sẽ có một hạn mức tín dụng được xác định trước đó từ ngân hàng và có thể sử dụng số tiền này để mua hàng hoặc dịch vụ. Khi thanh toán, người dùng có thể trả tiền trọn vẹn trong thời hạn xác định hoặc chọn trả góp theo thỏa thuận với ngân hàng phát hành thẻ. Thẻ tín dụng cũng thường được chấp nhận rộng rãi cho việc thanh toán trực tuyến và tại các cửa hàng.
3. Thẻ tiền mặt trả trước (prepaid card): Thẻ tiền mặt trả trước cho phép người dùng nạp một số tiền vào thẻ trước khi sử dụng. Số tiền này sẽ được sử dụng để thanh toán các giao dịch mua sắm hoặc rút tiền mặt. Thẻ tiền mặt trả trước không liên kết với tài khoản ngân hàng và người dùng chỉ có thể thanh toán bằng số tiền đã nạp trước vào thẻ.
Thẻ thanh toán cung cấp sự tiện lợi và an toàn trong việc thực hiện các giao dịch tài chính, đồng thời cũng giúp tạo điều kiện cho việc ghi nhận và quản lý chi tiêu của người sử dụng.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "thẻ thanh toán":
Sau những biến động tiền tệ tại Mexico và châu Á, chủ đề khủng hoảng tài chính đã trở thành tâm điểm trong các cuộc thảo luận học thuật và chính sách. Bài viết này phân tích mối liên kết giữa khủng hoảng ngân hàng và khủng hoảng tiền tệ. Chúng tôi nhận thấy: Các vấn đề trong ngành ngân hàng thường xảy ra trước một cuộc khủng hoảng tiền tệ—cuộc khủng hoảng tiền tệ làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng ngân hàng, kích hoạt vòng xoáy ác liệt; Tự do hóa tài chính thường đi trước những cuộc khủng hoảng ngân hàng. Cấu trúc của những tập hợp này gợi ý rằng các cuộc khủng hoảng xảy ra khi nền kinh tế bước vào suy thoái, sau một thời kỳ bùng nổ kéo dài trong hoạt động kinh tế nhờ vào tín dụng, dòng vốn và kèm theo sự định giá quá cao của đồng tiền. (JEL F30, F41)
Chúng tôi chỉ ra rằng độ nhạy nhiệt độ của Reco, được suy ra từ các bộ dữ liệu dài hạn (hàng năm), không phản ánh độ nhạy nhiệt độ ngắn hạn có hiệu lực khi ngoại suy từ ban đêm sang ban ngày. Cụ thể, trong các hệ sinh thái hoạt động vào mùa hè, độ nhạy nhiệt độ dài hạn vượt quá độ nhạy nhiệt độ ngắn hạn. Do đó, trong những hệ sinh thái này, việc áp dụng một độ nhạy nhiệt độ dài hạn cho việc ngoại suy hô hấp từ ban đêm sang ban ngày dẫn đến việc đánh giá quá cao hô hấp của hệ sinh thái từ quy mô thời gian nửa giờ đến hàng năm, có thể đạt hơn 25% cho ngân sách hàng năm và do đó ảnh hưởng đến ước tính của GEP. Ngược lại, trong các hệ sinh thái thụ động vào mùa hè (Địa Trung Hải), độ nhạy nhiệt độ dài hạn thấp hơn độ nhạy nhiệt độ ngắn hạn dẫn đến việc đánh giá thấp tổng hô hấp hàng năm.
Chúng tôi giới thiệu một thuật toán tổng quát mới cho phép suy ra độ nhạy nhiệt độ ngắn hạn của Reco từ dữ liệu đo đạc covarian rối, áp dụng cho việc ngoại suy từ ban đêm sang ban ngày, và thêm vào đó thực hiện việc điền các khoảng trống dữ liệu dựa trên cả sự tương quan giữa các dòng chảy và các yếu tố khí tượng, cũng như cấu trúc tạm thời của các dòng chảy. Mặc dù thuật toán này nên cung cấp các ước tính ít thiên lệch hơn về GEP và Reco, chúng tôi thảo luận về những thiên lệch còn lại và khuyến nghị rằng các phép đo covarian rối vẫn cần được hỗ trợ bởi các phép đo dòng chảy phụ trợ nhằm giảm thiểu sự không chắc chắn vốn có trong dữ liệu covarian rối.
<p><strong>NỀN TẢNG:</strong> Việc lựa chọn một hệ thống kế toán phù hợp cho bệnh viện luôn là một thách thức đối với các nhà quản lý bệnh viện. Hệ thống chi phí truyền thống (TCS) gây ra sự méo mó trong chi phí ở bệnh viện. Phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động (ABC) là một hệ thống chi phí mới và hiệu quả hơn.</p> <p><strong>MỤC TIÊU:</strong> Nghiên cứu này nhằm so sánh phương pháp ABC với phương pháp TCS trong việc tính toán chi phí đơn vị của dịch vụ y tế và đánh giá tính khả thi của nó tại Bệnh viện Kashani, thành phố Shahrekord, Iran.</p> <p><strong>PHƯƠNG PHÁP:</strong> Nghiên cứu cắt ngang này được thực hiện trên dữ liệu kế toán của Bệnh viện Kashani năm 2013. Dữ liệu về các báo cáo kế toán năm 2012 và các nguồn liên quan khác vào cuối năm 2012 đã được đưa vào. Để áp dụng phương pháp ABC, bệnh viện được chia thành nhiều trung tâm chi phí và năm loại chi phí được định nghĩa: chi phí tiền lương, thiết bị, không gian, vật liệu và chi phí chung. Sau đó, các trung tâm hoạt động được xác định. Phương pháp ABC được thực hiện qua hai giai đoạn. Đầu tiên, tổng chi phí của các trung tâm chi phí được phân bổ cho các hoạt động bằng cách sử dụng các yếu tố chi phí liên quan. Sau đó, chi phí của các hoạt động được chia cho các đối tượng chi phí bằng cách sử dụng các yếu tố thúc đẩy chi phí. Sau khi xác định chi phí của các đối tượng, giá thành dịch vụ y tế được tính toán và so sánh với những gì thu được từ TCS.</p> <p><strong>KẾT QUẢ:</strong> Bệnh viện Kashani có 81 bác sĩ, 306 y tá, và 328 giường với tỷ lệ lấp đầy trung bình là 67,4% trong năm 2012. Chi phí đơn vị của dịch vụ y tế, giá thành giường lấp đầy mỗi ngày, và chi phí mỗi dịch vụ ngoại trú đã được tính toán. Tổng chi phí đơn vị theo phương pháp ABC và TCS lần lượt là 187,95 và 137,70 USD, cho thấy chi phí đơn vị cao hơn 50,34 USD khi sử dụng phương pháp ABC. Phương pháp ABC đã cung cấp thông tin chính xác hơn về CÁC THÀNH PHẦN CHI PHÍ CHÍNH.</p> <p><strong>KẾT LUẬN:</strong> Bằng cách sử dụng ABC, các nhà quản lý bệnh viện có được một hệ thống kế toán quý giá cung cấp cái nhìn thực sự vào chi phí tổ chức của bộ phận của họ.<strong></strong></p>
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8